Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.

The results of an exhausting study into masculinity were published this week and they make for illuminating reading.

Đáp án đúng là: A
Giải thích
Sai về từ gây nhầm lẫn
Ta cần phân biệt:
exhausting (a): kiệt sức, mệt mỏi
exhaustive (a): hết mọi khía cạnh, toàn diện
Xét về nghĩa ta thấy “exhausting” không phù hợp
Sửa: exhausting → exhaustive
Tạm dịch: Kết quả của một nghiên cứu toàn diện về nam tính đã được công bố trong tuần này và chúng
giúp bạn đọc hiểu rõ hơn.